Loading data. Please wait

SN EN 50019

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 50019
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Ngày phát hành
1994-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50019 (1978-05), IDT * EN 50019 (1994-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50014 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Flameproof enclosure "d".
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (1977-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50033 (1991-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; caplights for mines susceptible to firedamp
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50033
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50039 (1980-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50039
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-5 (1986-11)
Rotating electrical machines: part 5: classification of degrees of protection provided by enclosures for rotating machinery (IEC 60034-5:1981, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-5
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-2 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60064 (1989-01)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; performance requirements (IEC 60064:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60064
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-27 (1993-03)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-27
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60238 (1992-06)
Edison screw lampholders (IEC 60238:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60238
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432 (1989-01)
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432:1984 and AMD 1:1985 and AMD 2:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 53.1 S2 (1985)
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 53.1 S2
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 53.1 S2/A3 (1992-04)
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance (IEC 60034-1:1983/AMD 1:1987 + AMD 2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 53.1 S2/A3
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.3 S1 (1985)
Electrical installations of buildings; part 3: assessment of general characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.3 S1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 553 S2 (1993-05)
Current transformers (IEC 61985:1987 + A1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 553 S2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.3 S1 (1992-08)
Specifications for particular types of winding wires; part 3: polyester enamelled round copper wire, class 155 (IEC 60317-3:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.3 S1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.7 S2 (1992-06)
Specifications for particular types of winding wires; part 7: polyimide enamelled round copper wire, class 220 (IEC 60317-7:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.7 S2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.8 S2 (1992-06)
Specifications for particular types of winding wires; part 8: polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 (IEC 60317-8:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.8 S2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-426*CEI 60050-426 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-486*CEI 60050-486 (1991-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 486: secondary cells and batteries
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-486*CEI 60050-486
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60755*CEI 60755 (1983)
General requirements for residual current operated protective devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60755*CEI 60755
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555
Thay thế cho
SEV-ASE EN 50019 (1978)
Số hiệu tiêu chuẩn SEV-ASE EN 50019
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SEV-ASE 1073-1*SN EN 50019-1 (1980)
Số hiệu tiêu chuẩn SEV-ASE 1073-1*SN EN 50019-1
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SEV-ASE 1073-2*SN EN 50019-2 (1984)
Số hiệu tiêu chuẩn SEV-ASE 1073-2*SN EN 50019-2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SEV-ASE 1073-3*SN EN 50019-3 (1987)
Số hiệu tiêu chuẩn SEV-ASE 1073-3*SN EN 50019-3
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN 50019 (2000-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety 'e'
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 50019
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 60079-7*IEC 60079-7:2006
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e" (IEC 60079-7:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60079-7*IEC 60079-7:2006
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 50019 (2000-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety 'e'
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 50019
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SEV-ASE 1073-3*SN EN 50019-3 (1987)
Số hiệu tiêu chuẩn SEV-ASE 1073-3*SN EN 50019-3
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SEV-ASE 1073-2*SN EN 50019-2 (1984)
Số hiệu tiêu chuẩn SEV-ASE 1073-2*SN EN 50019-2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SEV-ASE 1073-1*SN EN 50019-1 (1980)
Số hiệu tiêu chuẩn SEV-ASE 1073-1*SN EN 50019-1
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SEV-ASE EN 50019 (1978)
Số hiệu tiêu chuẩn SEV-ASE EN 50019
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 50019 (1994)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 50019
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60079-7 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" (IEC 60079-7:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60079-7
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmosphere * Building specifications * Closures * Danger zones * Definitions * Dictionaries * Electric appliances * Electric terminals * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrically-operated devices * Elevated * Enclosures * Equipment safety * Explosion hazard * Explosion proofness * Explosion protection * Explosions * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Instrument transformers * Leakage paths * Luminaires * Marking * Materials * Measuring instruments * Protected electrical equipment * Safety * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Temperature * Temperature-rise limit * Testing * Time * Type e protected electrical equipment * Type of protection * Windings * Junctions * Equipment * Electric conductors * Flame-proof * Insulating materials * Insulations * Clearances * Directories * Compounds * Connections * Machines * Electrical * Lists * Hand lamps * Electric mains * Engines * Electric cables * Registers * Pipelines * Degrees of protection * Conduits * Laying * Cords * Joints * Conductor connections * Limiting currents * Lead-in wires * Surveys * Explosion-proof * Cap lamps
Số trang