Loading data. Please wait
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 21: New passenger and goods passenger lifts in existing buildings
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2012-08-00
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 21 : new passenger and goods passenger lifts in existing builidings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P82-211*NF EN 81-21+A1 |
Ngày phát hành | 2012-12-01 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 21: New passenger and goods passenger lifts in existing building | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-21 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 21: New passenger and goods passenger lifts in existing builiding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-21/FprA1 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 21: New passenger and goods passenger lifts in existing building | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-21 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 21: New passenger and goods passenger lifts in existing buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-21+A1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 11: New lifts in existing buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-11 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 21: New passenger and goods passenger lifts in existing builiding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-21 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 21: New passenger and goods lifts in existing buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-21 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 21: New passenger and goods passenger lifts in existing builiding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-21/FprA1 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |