Loading data. Please wait

ISO 1125

Rubber compounding ingredients - Carbon black - Determination of ash

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1125
Tên tiêu chuẩn
Rubber compounding ingredients - Carbon black - Determination of ash
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 1125+A1 (2001-11-07), IDT * GB/T 3780.10 (2002), NEQ * GB/T 3780.10 (2009), MOD * JIS K 6218-2 (2005-03-20), MOD * GOST ISO 1125 (2013), IDT * UNI ISO 1125:2007 (2007-04-19), IDT * UNI ISO 1125:2012 (2012-04-05), IDT * NEN-ISO 1125:1999 en (1999-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1124 (1988-11)
Rubber compounding ingredients; carbon black shipment sampling procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1124
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 9272 (1986-10)
Thay thế cho
ISO 1125 (1990-12)
Rubber compounding ingredients; carbon black; determination of ash content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1125
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 83.040.20. Thành phần hợp thành cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1125 (1998-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1125 (1990-12)
Rubber compounding ingredients; carbon black; determination of ash content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1125
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 83.040.20. Thành phần hợp thành cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1125 (1974-11)
Carbon black for the rubber industry; Determination of ash content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1125
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 83.040.20. Thành phần hợp thành cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1125 (1999-03)
Rubber compounding ingredients - Carbon black - Determination of ash
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1125
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.040.20. Thành phần hợp thành cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1125 (1998-10) * ISO/DIS 1125 (1997-07)
Từ khóa
Ash determination * Ashes * Carbon black * Chemical analysis and testing * Determination of content * Industries * Rubber * Rubber industry * Soot
Số trang
4