Loading data. Please wait
Rubber compounding ingredients; carbon black shipment sampling procedures
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1988-11-00
Rubber compounding ingredients. Carbon black shipment sampling procedures. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T45-102*NF ISO 1124 |
Ngày phát hành | 1991-07-01 |
Mục phân loại | 83.040.20. Thành phần hợp thành cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber compounding ingredients; Carbon black; Sampling shipments in bulk or in bins | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1124 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon black for use in the rubber industry; Sampling packaged shipments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1310 |
Ngày phát hành | 1974-02-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber compounding ingredients; Carbon black; Sampling shipments in bulk or in bins | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1124 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon black for use in the rubber industry; Sampling packaged shipments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1310 |
Ngày phát hành | 1974-02-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber compounding ingredients; carbon black shipment sampling procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1124 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |