Loading data. Please wait

ISO 9163

Textile glass - Rovings - Manufacture of test specimens and determination of tensile strength of impregnated rovings

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9163
Tên tiêu chuẩn
Textile glass - Rovings - Manufacture of test specimens and determination of tensile strength of impregnated rovings
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9163 (1998-12), IDT * BS EN ISO 9163 (1997-02-15), IDT * EN ISO 9163 (1998-08), IDT * prEN ISO 9163 (1997-12), IDT * NF B38-153 (1996-12-01), IDT * NF B38-153 (1999-04-01), IDT * SN EN ISO 9163 (1999), IDT * OENORM EN ISO 9163 (1999-01-01), IDT * OENORM EN ISO 9163 (1998-03-01), IDT * SS-EN ISO 9163 (1998-09-25), IDT * UNE-EN ISO 9163 (1999-09-24), IDT * TS EN ISO 9163 (2000-11-07), IDT * STN EN ISO 9163 (2001-10-01), IDT * CSN EN ISO 9163 (1999-12-01), IDT * DS/EN ISO 9163 (1999-02-05), IDT * NEN-EN-ISO 9163:1998 en (1998-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1172 (1975-06)
Textile glass reinforced plastics; Determination of loss on ignition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1172
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 59.100.30. Vải và sợi xơ nhân tạo
83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1886 (1990-12)
Reinforcement fibres Sampling plans applicable to received batches
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1886
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 59.100.10. Thủy tinh dệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1887 (1995-05)
Textile glass - Determination of combustible-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1887
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 59.100.10. Thủy tinh dệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1889 (1987-03)
Textile glass; Continuous filament yarns, staple fibre yarns, textured yarns and rovings (packages); Determination of linear density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1889
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 59.100.10. Thủy tinh dệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2078 (1993-02)
Textile glass; yarns; designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2078
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.100.10. Thủy tinh dệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3341 (1984-10)
Textile glass; Yarns; Determination of breaking force and breaking elongation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3341
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 59.100.10. Thủy tinh dệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7822 (1990-09)
Textile glass reinforced plastics; determination of void content; loss on ignition, mechanical disintegration and statistical counting methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7822
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/DIS 9163 (1989-11)
Thay thế bằng
ISO 9163 (2005-04)
Lịch sử ban hành
ISO 9163 (2005-04)*ISO 9163*ISO/DIS 9163 (1989-11) * ISO 9163 (2005-04) * ISO 9163 (1996-10) * ISO/DIS 9163 (1989-11)
Từ khóa
Definitions * Impregnated * Materials * Rapid method * Reference methods * Reinforced materials * Reinforced plastics * Reinforcement fibres * Roving (fibre) * Rovings * Tensile strength * Tensile testing * Test specimens * Testing * Tests * Textile glass
Số trang
12