Loading data. Please wait
Repair, modification and testing of medical electrical equipment used in medical practice; general requirements
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1984-12-00
Radiation protection tests; rules for testing the radiation protection after installation of medical X-ray plants up to 300 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6815-2 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety against mechanical hazards in installations for medical application of ionizing rediation; requirements for the manufacture of equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6828-1 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety against mechanical hazards in installations for medical application of ionizing radiation; requirements for the installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6828-2 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Installations for nuclear medicine; regulations for construction and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical teletherapy systems with gamma-emitting sources; radiation safety requirements for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6846-1 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electron accelerators - Radiation safety requirements for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6847-1 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electron accelerators; radiation protection rules for installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6847-2 |
Ngày phát hành | 1977-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrocardiographs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13401 |
Ngày phát hành | 1953-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Management of machines and similar technical equipment; Terminology associated with activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32541 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.020. Quá trình hình thành chế tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromedical equipment; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57750-1*DIN VDE 0750-1*VDE 0750-1 |
Ngày phát hành | 1977-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Repair, modification and testing of medical electrical equipment; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0751-1*VDE 0751-1 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Repair, modification and testing of medical electrical equipment used in medical practice; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57751-1*DIN VDE 0751-1*VDE 0751-1 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recurrent test and test after repair of medical electrical devices - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0751-1*VDE 0751-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Repair, modification and testing of medical electrical equipment; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0751-1*VDE 0751-1 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |