Loading data. Please wait
Repair, modification and testing of medical electrical equipment; general requirements
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1990-10-00
Radiation protection tests; rules for testing the radiation protection after installation of medical X-ray plants up to 300 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6815-2 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety against mechanical hazards in installations for medical application of ionizing radiation; requirements for the installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6828-2 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy equipment; rules for the installation and equipment of apparatus for the diagnostic applications of radioactive sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844-1 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electron accelerators - Radiation safety requirements for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6847-1 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electron accelerators; radiation protection rules for installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6847-2 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrocardiographs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13401 |
Ngày phát hành | 1953-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Management of machines and similar technical equipment; Terminology associated with activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32541 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.020. Quá trình hình thành chế tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometer; terminology, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45620 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of medical electrical equipment; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60601-1*DIN VDE 0750-1*VDE 0750-1 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in hospitals and locations for medical use outside hospitals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0107*VDE 0107 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators; identical with IEC 60601-2-7:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0750-21*VDE 0750-21 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the safety of cardiac defibrillators and cardiac defibrillators-monitors; Identical with IEC 60601-2-4, edition 1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0750-201*VDE 0750-201 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for medical electron accelerators in the range 1 MeV to 50 MeV; Section three: Electrical and mechanical safety requirements for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0750-207*VDE 0750-207 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of ultrasonic therapy equipment; identical with IEC 60601-2-5, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0750-208*VDE 0750-208 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of microwave therapy equipment; identical with IEC 60601-2-6, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0750-209*VDE 0750-209 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; medical supply units; particular requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0750-211*VDE 0750-211 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; baby incubators; particular requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0750-212*VDE 0750-212 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; transport incubators; particular requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0750-217*VDE 0750-217 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the safety of nerve and muscle stimulators; Identical with IEC 60601-2-10:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0750-219*VDE 0750-219 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; associated X-ray equipment; particular requirements for mechanical safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0750-221*VDE 0750-221 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the safety of therapeutic X-ray generators; identical with IEC 60601-2-8:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0750-222*VDE 0750-222 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; diagnostic and therapeutic laser equipment; particular requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0750-226*VDE 0750-226 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Repair, modification and testing of medical electrical equipment used in medical practice; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57751-1*DIN VDE 0751-1*VDE 0751-1 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recurrent test and test after repair of medical electrical devices - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0751-1*VDE 0751-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recurrent test and test after repair of medical electrical devices - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0751-1*VDE 0751-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Repair, modification and testing of medical electrical equipment used in medical practice; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57751-1*DIN VDE 0751-1*VDE 0751-1 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Repair, modification and testing of medical electrical equipment; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0751-1*VDE 0751-1 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |