Loading data. Please wait
Gas-fired central heating boilers - Type B boilers of nominal heat input exceeding 300 kW, but not exceeding 1000 kW
Số trang: 127
Ngày phát hành: 2006-11-01
Electrical equipment of non-electric appliances for household and similar purposes. Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-662*NF EN 50165 |
Ngày phát hành | 1997-08-01 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự 97.100.10. Thiết bị gia nhiệt dùng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-800*NF EN 60335-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys. Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A51-120*NF EN 1057 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 2-9 : particular requirements for temperature sensing controls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C47-739*NF EN 60730-2-9 |
Ngày phát hành | 2013-05-17 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure sensing devices for gas burners and gas burning appliances. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-390*NF EN 1854 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |