Loading data. Please wait
Health informatics - Personal health device communication - Part 10417: Device specialization - Glucose meter
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2014-03-00
Health informatics - Personal health device communication - Part 10417 : device specialization - Glucose meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S97-518-10417*NF EN ISO 11073-10417 |
Ngày phát hành | 2014-04-26 |
Mục phân loại | 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Health informatics - Personal health device communication - Part 20601: Application profile - Optimized exchange protocol; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 11073-20601a |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Health informatics - Point-of-care medical device communication - Part 10101: Nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEEE 11073-10101 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Health informatics - Point-of-care medical device communication - Part 10201: Domain information model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEEE 11073-10201 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Health informatics - Personal health device communication - Part 10417: Device specialization - Glucose meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEEE 11073-10417 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Health informatics - Personal health device communication - Part 10417: Device specialization - Glucose meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEEE FDIS 11073-10417 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Health informatics - Personal health device communication - Part 10417: Device specialization - Glucose meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEEE 11073-10417 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Health informatics - Personal health device communication - Part 10417: Device specialization - Glucose meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEEE 11073-10417 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Health informatics - Personal health device communication - Part 10417: Device specialization - Glucose meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEEE FDIS 11073-10417 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Health informatics - Personal health device communication - Part 10417: Device specialization - Glucose meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEEE FDIS 11073-10417 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |