Loading data. Please wait

ISO/IEEE 11073-10201

Health informatics - Point-of-care medical device communication - Part 10201: Domain information model

Số trang: 167
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEEE 11073-10201
Tên tiêu chuẩn
Health informatics - Point-of-care medical device communication - Part 10201: Domain information model
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11073-10201 (2006-11), IDT * BS EN ISO 11073-10201 (2006-04-28), IDT * EN ISO 11073-10201 (2005-08), IDT * prEN ISO 11073-10201 (2005-05), IDT * NF S97-518-10201 (2006-02-01), IDT * OENORM EN ISO 11073-10201 (2005-10-01), IDT * PN-EN ISO 11073-10201 (2005-11-15), IDT * PN-EN ISO 11073-10201 (2008-11-24), IDT * SS-EN ISO 11073-10201 (2005-10-07), IDT * UNI EN ISO 11073-10201:2006 (2006-07-26), IDT * STN EN ISO 11073-10201 (2006-01-01), IDT * DS/EN ISO 11073-10201 (2005-10-26), IDT * NEN-EN-ISO 11073-10201:2005 en (2005-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 1073*ANSI 1073 (1996)
Medical device communications - Overview and framework
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1073*ANSI 1073
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1155*ANSI 1155 (1992)
VMEbus extensions for instrumentation: VXIbus
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1155*ANSI 1155
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-1 (2002-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1022 (1988-02)
Aerospace; gaseous oxygen replenishment connection for use in fluid systems (old type); dimensions (inch series)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1022
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-2 (1998-12)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-3 (1999-03)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 3: Code for formerly used names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-3
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEEE 11073-10101 (2004-12)
Health informatics - Point-of-care medical device communication - Part 10101: Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEEE 11073-10101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15225 (2000-09)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15225
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA PS 3 SET (2004)
Digital Imaging and Communications in Medicine (DICOM)
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA PS 3 SET
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1064 (2004-09) * EN 12052 (2004-08) * ISO/IEC 646 (1991-12) * ISO 3166-1 (1997-10) * ISO/IEC 5218 (2004-07) * ISO/IEC 7498-1 (1994-11) * ISO 7498-2 (1989-02) * ISO/IEC 7498-3 (1997-04) * ISO/IEC 7498-4 (1989-11) * ISO/IEC 8649 (1996-10) * ISO/IEC 8650-1 (1996-10) * ISO/IEC 8650-2 (1997-07) * ISO/IEC 8859 Reihe * ISO/IEC 9545 (1994-08) * ISO/IEC 9595 (1998-10) * ISO/IEC 9596-1 (1998-10) * ISO/IEC 10040 (1998-10) * ISO/IEC 10164-1 (1993-06) * ISO/IEC 10164-2 (1993-06) * ISO/IEC 10164-3 (1993-06) * ISO/IEC 10164-4 (1992-12) * ISO/IEC 10164-5 (1993-06) * ISO/IEC 10164-6 (1993-11) * ISO/IEC 10164-7 (1992-05) * ISO/IEC 10164-8 (1993-06) * ISO/IEC 10164-9 (1995-12) * ISO/IEC 10164-10 (1995-12) * ISO/IEC 10164-11 (1994-12) * ISO/IEC 10164-12 (1994-11) * ISO/IEC 10164-13 (1995-06) * ISO/IEC 10164-14 (1996-12) * ISO/IEC 10165-1 (1993-09) * ISO/IEC 10165-2 (1992-10)
Thay thế cho
ISO/IEEE DIS 11073-10201 (2003-08)
Health informatics - Point-of-care medical device communications - Part 10201: Domain information model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEEE DIS 11073-10201
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEEE 11073-10201 (2004-12)
Health informatics - Point-of-care medical device communication - Part 10201: Domain information model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEEE 11073-10201
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEEE DIS 11073-10201 (2003-08)
Health informatics - Point-of-care medical device communications - Part 10201: Domain information model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEEE DIS 11073-10201
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication * Communication processes * Computer sciences * Data elements * Data exchange * Data processing * Definitions * English language * Health and welfare facilities * Information * Information exchange * Information interchange * Information models * Information processing * Information technology * Medical devices * Medical equipment * Medical informatics * Medical products * Medical sciences * Models * Patients * Personal health * Specification (approval) * Systemology * Patterns
Số trang
167