Loading data. Please wait
Stage 2 description for multiparty supplementary services : Three-party service
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1995-10-00
| Vocabulary of terms for ISDNs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.112 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method for the characterization of telecommunication services supported by an ISDN and network capabilities of an ISDN | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.130 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stage 2 of the method for the characterization of services supported by an ISDN | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.65 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISDN circuit mode switched bearer services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.71 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| CCITT specification and description language (SDL) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stage 2 description for multiparty supplementary services; section 2: three-party service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.84.2 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stage 2 description for multiparty supplementary services; section 2: three-party service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.84.2 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stage 2 description for multiparty supplementary services : Three-party service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.84.2 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |