Loading data. Please wait

EN ISO 287

Paper and board - Determination of moisture content of a lot - Oven-drying method (ISO 287:2009)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 287
Tên tiêu chuẩn
Paper and board - Determination of moisture content of a lot - Oven-drying method (ISO 287:2009)
Ngày phát hành
2009-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 287 (2009-09), IDT * BS EN ISO 287 (2009-07-31), IDT * NF Q03-003 (2009-08-01), IDT * ISO 287 (2009-06), IDT * SN EN ISO 287 (2009-11), IDT * OENORM EN ISO 287 (2010-08-15), IDT * PN-EN ISO 287 (2009-07-23), IDT * PN-EN ISO 287 (2011-04-29), IDT * SS-EN ISO 287 (2009-06-16), IDT * UNE-EN ISO 287 (2009-12-16), IDT * TS EN ISO 287 (2013-12-18), IDT * UNI EN ISO 287:2009 (2009-08-26), IDT * STN EN ISO 287 (2009-12-01), IDT * CSN EN ISO 287 (2010-02-01), IDT * DS/EN ISO 287 (2009-08-05), IDT * NEN-EN-ISO 287:2009 en (2009-07-01), IDT * SFS-EN ISO 287:en (2009-09-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 186 (2002-03)
Thay thế cho
EN 20287 (1994-06)
Paper and board - Determination of moisture content - Oven-drying method (ISO 287:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20287
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 287 (2009-02)
Paper and board - Determination of moisture content of a lot - Oven-drying method (ISO/FDIS 287:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 287
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 287 (2009-06)
Paper and board - Determination of moisture content of a lot - Oven-drying method (ISO 287:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 287
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20287 (1994-06)
Paper and board - Determination of moisture content - Oven-drying method (ISO 287:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20287
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20287 (1993-08)
Paper and board; determination of moisture content; oven-drying method (ISO 287:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20287
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 287 (2009-02)
Paper and board - Determination of moisture content of a lot - Oven-drying method (ISO/FDIS 287:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 287
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 287 (2007-06)
Paper and board - Determination of moisture content of a lot - Oven-drying method (ISO/DIS 287:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 287
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Board (paper) * Boxboard * Content * Definitions * Determination of content * Drainability tests * Dry content * Drying temperature * Drying tests * Humidity * Laminated board * Materials testing * Methods * Moisture * Moisture contents * Moisture measurement * Oven drying * Ovens * Paper * Pasteboard * Samples * Solid fibre boards * Test reports * Testing * Water * Processes * Procedures * Stoving * Corrugated fibreboards
Mục phân loại
Số trang
3