Loading data. Please wait

EN 20287

Paper and board - Determination of moisture content - Oven-drying method (ISO 287:1985)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 20287
Tên tiêu chuẩn
Paper and board - Determination of moisture content - Oven-drying method (ISO 287:1985)
Ngày phát hành
1994-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 20287 (1994-09), IDT * BS EN 20287 (1986-06-30), IDT * NF Q03-003 (1994-11-01), IDT * ISO 287 (1985-07), IDT * SN EN 20287 (1995), IDT * OENORM EN 20287 (1994-09-01), IDT * PN-ISO 287 (1994-10-03), IDT * PN-ISO 287/Ap1 (1999-09-20), IDT * SS-EN 20287 (1995-01-13), IDT * UNE-EN 20287 (1996-06-21), IDT * TS 1301 (1973-03-21), IDT * TS 1301 EN 20287 (1996-04-05), IDT * STN EN 20287 (1997-11-01), IDT * CSN ISO 287 (1992-12-01), IDT * DS/EN 20287 (1994-10-14), IDT * NEN-ISO 287:1994 en (1994-09-01), IDT * SFS-EN 20287:en (2001-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 186 (1985-12)
Thay thế cho
prEN 20287 (1993-08)
Paper and board; determination of moisture content; oven-drying method (ISO 287:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20287
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 287 (2009-06)
Paper and board - Determination of moisture content of a lot - Oven-drying method (ISO 287:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 287
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 287 (2009-06)
Paper and board - Determination of moisture content of a lot - Oven-drying method (ISO 287:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 287
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20287 (1994-06)
Paper and board - Determination of moisture content - Oven-drying method (ISO 287:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20287
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20287 (1993-08)
Paper and board; determination of moisture content; oven-drying method (ISO 287:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20287
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Board * Board (paper) * Boxboard * Definitions * Determination of content * Determination procedures * Drainability tests * Humidity * Materials testing * Methods * Moisture * Moisture contents * Moisture measurement * Ovens * Paper * Pasteboard * Testing * Tests * Water * Water content determination * Processes * Samples * Procedures * Drying temperature * Laminated board * Corrugated fibreboards * Solid fibre boards * Drying tests * Content * Test reports
Mục phân loại
Số trang