Loading data. Please wait
Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Part 1: General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion (IEC 62013-1:2005)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-07-00
Miniatur fuses - Part 2: Cartridge fuse-links; Amendment A1 (IEC 60127-2:2003/A1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60127-2/A1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment A1 (IEC 60529:1989/A1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529/A1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1*CEI 60332-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62013-1, Ed. 2.0: Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Part 1: General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62013-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 35-1: Caplights for use in mines susceptible to firedamp - General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion (IEC 60079-35-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-35-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 35-1: Caplights for use in mines susceptible to firedamp - General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion (IEC 60079-35-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-35-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Part 1: General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion (IEC 62013-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62013-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62013-1, Ed. 2.0: Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Part 1: General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62013-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |