Loading data. Please wait

CISPR 17

Methods of measurement of the suppression characteristics of passive EMC filtering devices

Số trang: 132
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 17
Tên tiêu chuẩn
Methods of measurement of the suppression characteristics of passive EMC filtering devices
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55017 (2012-04), IDT * BS EN 55017 (2011-10-31), IDT * EN 55017 (2011-09), IDT * NF C91-017 (2012-09-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55017 (2012-05-01), IDT * PN-EN 55017 (2011-11-30), IDT * SS-EN 55017 (2012-02-15), IDT * UNE-EN 55017 (2012-05-09), IDT * STN EN 55017 (2012-03-01), IDT * CSN EN 55017 (2012-03-01), IDT * DS/EN 55017 (2012-02-24), IDT * NEN-EN 55017:2011 en (2011-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
CISPR 17 (1981)
Methods of measurement of the supression characteristics of passive radio interference filters and suppression components
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 17
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/941/FDIS*CISPR 17 (2011-03)
CISPR 17, Ed. 2: Methods of measurement of the suppression characteristics of passive EMC filtering devices
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/941/FDIS*CISPR 17
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CISPR 17 (2011-06)
Methods of measurement of the suppression characteristics of passive EMC filtering devices
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 17
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 17 (1981)
Methods of measurement of the supression characteristics of passive radio interference filters and suppression components
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 17
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/755/CD*CISPR 17 (2007-08)
CISPR 17, Ed. 2.0: Methods of measurement of the suppression characteristics of passive radio interference filters and suppression components
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/755/CD*CISPR 17
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/823/CD*CISPR 17 (2008-10)
CISPR 17, Ed. 2.0: Methods of measurement of the suppression characteristics of passive radio interference filters and suppression components
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/823/CD*CISPR 17
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/884/CDV*CISPR 17 (2010-02)
CISPR 17, Ed. 2: Methods of measurement of the suppression characteristics of passive EMC filtering devices
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/884/CDV*CISPR 17
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/941/FDIS*CISPR 17 (2011-03)
CISPR 17, Ed. 2: Methods of measurement of the suppression characteristics of passive EMC filtering devices
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/941/FDIS*CISPR 17
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 17 (1981)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Filters * Interference suppression * Measurement * Measuring techniques * Properties * Radio disturbances * Shielding units * Suppressors * Testing
Số trang
132