Loading data. Please wait
prEN 12312-3Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 3: Conveyor belt vehicles
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00
| Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 349 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 3: Conveyor belt vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-3 |
| Ngày phát hành | 2002-09-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 3: Conveyor belt vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-3+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 3: Conveyor belt vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-3 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 3: Conveyor belt vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-3 |
| Ngày phát hành | 2002-09-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 3: Conveyor belt vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-3 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |