Loading data. Please wait
EN 60731Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy (IEC 60731:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment A13 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1/A13 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S12 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical radiology; terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 501 S1 |
| Ngày phát hành | 1988-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical radiology - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical and electronic measuring equipment; documentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61187*CEI 61187 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 534 S1 |
| Ngày phát hành | 1989-07-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60731 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy (IEC 60731:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60731 |
| Ngày phát hành | 2012-04-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy (IEC 60731:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60731 |
| Ngày phát hành | 2012-04-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy (IEC 60731:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60731 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 534 S1 |
| Ngày phát hành | 1989-07-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60731 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |