Loading data. Please wait
Vegetable oils. Methods for the determination of acid value
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1980-00-00
Vegetable oils. Reception rules and methods of sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5471 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetable oils. Methods for the determination of colour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5477 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory filter paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical ethyl alcohol. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17299 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 71.080.60. Rượu. Ete 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24104 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetable oils. Methods for the determination of acid value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5476 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |