Loading data. Please wait

GOST 13938.8

Copper. Methods for the determination of tin

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1978-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 13938.8
Tên tiêu chuẩn
Copper. Methods for the determination of tin
Ngày phát hành
1978-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 860 (1975)
Tin. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 860
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4658 (1973)
Mercury. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4658
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13938.1 (1978)
Copper. Methods for determination of copper
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13938.1
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 859 (1978) * GOST 3118 (1977) * GOST 3760 (1979) * GOST 4109 (1964) * GOST 4204 (1977) * GOST 4205 (1977) * GOST 4233 (1977) * GOST 4461 (1977) * GOST 4815 (1976) * GOST 5817 (1977) * GOST 5857 (1979) * GOST 6344 (1973) * GOST 9293 (1974) * GOST 10929 (1976) * GOST 11293 (1978) * GOST 22180 (1976)
Thay thế cho
GOST 13938.8 (1968)
Thay thế bằng
GOST 31382 (2009)
Copper. Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 31382
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GOST 13938.8 (1978)
Copper. Methods for the determination of tin
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13938.8
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 31382 (2009)
Copper. Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 31382
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Copper * Non-ferrous metals
Số trang
7