Loading data. Please wait

GOST 28353.2

Silver. Method of atomic-emission analysis with inductive plasma

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1989-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 28353.2
Tên tiêu chuẩn
Silver. Method of atomic-emission analysis with inductive plasma
Ngày phát hành
1989-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 14836 (1982)
Palladium in powder. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14836
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14837 (1979)
Platinum in powder. Technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14837
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28353.0 (1989)
Silver. General requirements for methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28353.0
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 39.060. Nghề kim hoàn
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 123 (1998) * GOST 849 (1997) * GOST 859 (2001) * GOST 1089 (1982) * GOST 1770 (1974) * GOST 3640 (1994) * GOST 6008 (1990) * GOST 6835 (2002) * GOST 10157 (1979) * GOST 10928 (1990) * GOST 11125 (1984) * GOST 12342 (1981) * GOST 13610 (1979) * GOST 14261 (1977) * GOST 14262 (1978) * GOST 17614 (1980) * GOST 22861 (1993) * GOST 25336 (1982) * GOST 29169 (1991) * GOST 29227 (1991) * GOST 29228 (1991) * GOST 29229 (1991) * GOST 29230 (1991)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 28353.2 (1989)
Silver. Method of atomic-emission analysis with inductive plasma
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28353.2
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 39.060. Nghề kim hoàn
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Emission * Inductive * Industries * Jewellery * Non-ferrous alloys * Non-ferrous metals * Plasma * Raw materials * Silver * Materials * Raw material
Số trang
9