Loading data. Please wait
Silver. Method of atomic-emission analysis with inductive plasma
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1989-00-00
Palladium in powder. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14836 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Platinum in powder. Technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14837 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Silver. General requirements for methods of analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28353.0 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Silver. Method of atomic-emission analysis with inductive plasma | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28353.2 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |