Loading data. Please wait

GOST 14837

Platinum in powder. Technical requirements

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1979-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 14837
Tên tiêu chuẩn
Platinum in powder. Technical requirements
Ngày phát hành
1979-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 12226 (1980)
Platinum. Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12226
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 39.060. Nghề kim hoàn
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12923 (1982)
Cellulose wadding medical. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12923
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5556 (1981) * GOST 6613 (1986) * GOST 10354 (1982) * GOST 27542 (1987)
Thay thế cho
GOST 14837 (1969)
Thay thế bằng
GOST 31290 (2005)
Refined platinum. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 31290
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GOST 14837 (1979)
Platinum in powder. Technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14837
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 31290 (2005)
Refined platinum. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 31290
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
affinition * Non-ferrous metals * refined platinum * Specifications
Số trang
6