Loading data. Please wait

ISO 16610-1

Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 1: Overview and basic concepts

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2015-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 16610-1
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 1: Overview and basic concepts
Ngày phát hành
2015-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN ISO 16610-1 (2015-04-30), IDT * EN ISO 16610-1 (2015-04), IDT * NF E05-040-1 (2015-06-20), IDT * SS-EN ISO 16610-1 (2015-04-26), IDT * NEN-EN-ISO 16610-1:2015 en (2015-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3274 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3274
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8015 (2011-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8015
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12085 (1996-08)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12085
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13565-1 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Surface having stratified functional properties - Part 1: Filtering and general measurement conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13565-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14253-1 (2013-09)
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformity or nonconformity with specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14253-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17450-2 (2012-10)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators, uncertainties and ambiguities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17450-2
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-2 (2009-12)
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16610-61 (2015-07)
Geometrical product specification (GPS) - Filtration - Part 61: Linear areal filters - Gaussian filters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16610-61
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC Guide 98-3 (2008) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * ISO/IEC Guide 99 (2007-12) * ISO/TR 14638 (1995-12) * ISO 16610-20 (2015-04) * ISO 16610-21 (2011-06) * ISO/TS 16610-22 (2006-11) * ISO/TS 16610-26 * ISO/TS 16610-27 * ISO 16610-29 (2015-05) * ISO/TS 16610-29 (2006-11) * ISO/TS 16610-30 (2009-03) * ISO 16610-30 * ISO/TS 16610-31 (2010-08) * ISO/TS 16610-32 (2009-03) * ISO/TS 16610-40 (2006-11) * ISO/TS 16610-41 (2006-11) * ISO/TS 16610-42 * ISO/TS 16610-49 (2006-11) * ISO 16610-60 * ISO 16610-62 * ISO 16610-69 * ISO 16610-70 * ISO 16610-71 (2014-09) * ISO 16610-72 * ISO 16610-80 * ISO 16610-81 * ISO 16610-82 * ISO 16610-89 * ISO 17450-1 (2011-12)
Thay thế cho
ISO/TS 16610-1 (2006-11)
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 1: Overview and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 16610-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 16610-1 (2014-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 16610-1 (2015-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 1: Overview and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16610-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 16610-1 (2006-11)
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 1: Overview and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 16610-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 16610-1 (2014-11) * ISO/DIS 16610-1 (2012-03)
Từ khóa
Acceptance inspection * Calipers * Checks * Coordinate measuring machines * Coordinate metrology * Data acquisition * Definitions * Dimensional measurement * Filtering * Filters * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Keys * Linear measurement * Mathematical models * Measurement * Measuring instruments * Metrology * Models * Patterns * Pick-ups * Product specifications * Profilometers * Scanners * Scanning * Size * Size measurement * Test equipment * Testing * Measurement, testing and instruments
Số trang
25