Loading data. Please wait

DIN EN 10130

Cold rolled flat steel products for cold forming; technical delivery conditions; german version of EN 10130:1991

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
The standard is the german version of EN 10130:1991 and deals the chemical composition, mechanical and technological properties, surface condition and testing of cold rolled strip and sheet in thicknesses up to and including 3 mm of mild steel for cold forming.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10130
Tên tiêu chuẩn
Cold rolled flat steel products for cold forming; technical delivery conditions; german version of EN 10130:1991
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10130 (1991-03), IDT * ISO/DIS 3574 (1997-06), MOD * SN EN 10130 (1992), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1541 (1975-08)
Flat Steel Products; Cold Rolled Wide Mill Strip and Sheet of Unalloyed Steels; Dimensions, Permissible Variations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1541
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17010 (1985-06)
General technical delivery conditions for steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17010
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1986-08)
Materials testing certificates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10002-1 (1991-04)
Tensile testing of metallic materials; method of test at ambient temperature (including Corrigendum AC1:1990); german version EN 10002-1:1990 and AC 1:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10002-1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10020 (1989-09)
Definition and classification of classification of grades-steel; german version EN 10020:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10020
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 21 (1978-11)
General technical terms of delivery for steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 21
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 49 (1972-12)
Surface-roughness measurements on cold-rolled flat steel products without coating
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 49
Ngày phát hành 1972-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 79 (1982-03)
Classification and term of steel products according to form and dimension
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 79
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 131 (1977-05)
Cold-rolled flat products without coating of unalloyed low carbon steels for cold-working; permissible deviations for dimension and form
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 131
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9513 (1989-11)
Metallic materials; verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10002-2 (1988-04) * DIN EN 10021 (1990-10) * DIN EN 10079 (1990-01) * DIN EN 10131 (1990-01) * DIN EN 10204 (1989-11) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-2 (1990) * prEN 10021 (1990-06) * prEN 10079 (1989-09) * prEN 10131 (1989-10) * prEN 10204 (1989-07)
Thay thế cho
DIN 1623-1 (1983-02)
Steel flat products; Cold rolled sheet and strip; Technical delivery conditions; Mild unalloyed steels for cold forming
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1623-1
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 130 (1977-05)
Cold-rolled flat products without coating of unalloyed low carbon steels for cold-working; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 130
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10130 (1989-02)
Thay thế bằng
DIN EN 10130 (1999-02)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions (includes amendment A1:1998); German version EN 10130:1991 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10130
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10130 (2007-02)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10130:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10130
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10130 (1999-02)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions (includes amendment A1:1998); German version EN 10130:1991 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10130
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1623-1 (1983-02)
Steel flat products; Cold rolled sheet and strip; Technical delivery conditions; Mild unalloyed steels for cold forming
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1623-1
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 130 (1977-05)
Cold-rolled flat products without coating of unalloyed low carbon steels for cold-working; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 130
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1623-1 (1972-11)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1623-1
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10130 (1991-10) * DIN EN 10130 (1989-02) * DIN 1623-1 (1981-09)
Từ khóa
Acceptance specification * Anisotropy * Bars (materials) * Broadband * Chemical composition * Cold forging * Cold rolled * Cold-working * Definitions * Delivery conditions * Designations * Finishes * Flat products * Flat rolled products * Folding * Inspection * Low-carbon steels * Marking * Materials * Metals * Production * Properties * Rolling * Semi-finished products * Sheet materials * Soft * Specification (approval) * Specifications * Steels * Strengthening exponent * Tape * Testing * Strips * Strain hardening exponent
Số trang
12