Loading data. Please wait
Standard Practice for Conditioning and Handling of Nonmetallic Materials for Natural and Artificial Weathering Tests
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1996-00-00
Standard Practice for Visual Appraisal of Colors and Color Differences of Diffusely-Illuminated Opaque Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1729 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology Relating to Conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 41 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology for Relating to Quality and Statistics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 456 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheric Environmental Exposure Testing of Nonmetallic Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 7 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performing Accelerated Outdoor Weathering of Nonmetallic Materials Using Concentrated Natural Sunlight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 90 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 113 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Conditioning and Handling of Nonmetallic Materials for Natural and Artificial Weathering Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 147 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Conditioning and Handling of Nonmetallic Materials for Natural and Artificial Weathering Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 147 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Conditioning and Handling of Nonmetallic Materials for Natural and Artificial Weathering Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 147 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Conditioning and Handling of Nonmetallic Materials for Natural and Artificial Weathering Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 147 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |