Loading data. Please wait
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2003-08-01
Metallic and oxide coatings. Measurement of coating thickness. Microscopical method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-110*NF EN ISO 1463 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-112*NF EN ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1995-05-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-conductive coatings on non-magnetic electrically conductive basis materials - Measurement of coating thickness - Amplitude-sensitive eddy current method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-113*NF EN ISO 2360 |
Ngày phát hành | 2004-02-01 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and non-metallic coatings. Measurement of thickness. Beta backscatter method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-115*NF EN ISO 3543 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings. Measurement of coating thicknesses. Fizeau multiple-beam interferometry method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-117*NF EN ISO 3868 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrodeposited nickel coatings on magnetic and non-magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-120*NF EN ISO 2361 |
Ngày phát hành | 1995-05-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings and other inorganic coatings - Measurement of mass per unit area - Review of gravimetric and chemical analysis methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-125*NF EN ISO 10111 |
Ngày phát hành | 2002-03-01 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings. Measurement of coating thickness. Scanning electron microscope method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-108*NF EN ISO 9220 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings. Measurement of coating thickness. Coulometric method by anodic dissolution. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-111*NF EN ISO 2177 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings. Measurement of coating thickness. Profilometric method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-114*NF EN ISO 4518 |
Ngày phát hành | 1995-05-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |