Loading data. Please wait

NF A91-109*NF EN ISO 3882

Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2003-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A91-109*NF EN ISO 3882
Tên tiêu chuẩn
Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness
Ngày phát hành
2003-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3882:2003,IDT * ISO 3882:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A91-110*NF EN ISO 1463 (1995-04-01)
Metallic and oxide coatings. Measurement of coating thickness. Microscopical method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-110*NF EN ISO 1463
Ngày phát hành 1995-04-01
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-112*NF EN ISO 2178 (1995-05-01)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-112*NF EN ISO 2178
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-113*NF EN ISO 2360 (2004-02-01)
Non-conductive coatings on non-magnetic electrically conductive basis materials - Measurement of coating thickness - Amplitude-sensitive eddy current method
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-113*NF EN ISO 2360
Ngày phát hành 2004-02-01
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-115*NF EN ISO 3543 (1995-04-01)
Metallic and non-metallic coatings. Measurement of thickness. Beta backscatter method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-115*NF EN ISO 3543
Ngày phát hành 1995-04-01
Mục phân loại 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-117*NF EN ISO 3868 (1995-04-01)
Metallic and other non-organic coatings. Measurement of coating thicknesses. Fizeau multiple-beam interferometry method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-117*NF EN ISO 3868
Ngày phát hành 1995-04-01
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-120*NF EN ISO 2361 (1995-05-01)
Electrodeposited nickel coatings on magnetic and non-magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-120*NF EN ISO 2361
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-125*NF EN ISO 10111 (2002-03-01)
Metallic coatings and other inorganic coatings - Measurement of mass per unit area - Review of gravimetric and chemical analysis methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-125*NF EN ISO 10111
Ngày phát hành 2002-03-01
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-108*NF EN ISO 9220 (1995-04-01)
Metallic coatings. Measurement of coating thickness. Scanning electron microscope method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-108*NF EN ISO 9220
Ngày phát hành 1995-04-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-111*NF EN ISO 2177 (1995-04-01)
Metallic coatings. Measurement of coating thickness. Coulometric method by anodic dissolution.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-111*NF EN ISO 2177
Ngày phát hành 1995-04-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-114*NF EN ISO 4518 (1995-05-01)
Metallic coatings. Measurement of coating thickness. Profilometric method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-114*NF EN ISO 4518
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 2064 * NF EN ISO 3497 * ISO 2128
Thay thế cho
NF EN ISO 3882:199504 (A91-109)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A91-109*NF EN ISO 3882*NF EN ISO 3882:199504 (A91-109)
Từ khóa
Thickness measurement * Metal coatings * Testing * Trials * Destructive testing * Non-destructive testing
Số trang
18