Loading data. Please wait

NF A91-125*NF EN ISO 10111

Metallic coatings and other inorganic coatings - Measurement of mass per unit area - Review of gravimetric and chemical analysis methods

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2002-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A91-125*NF EN ISO 10111
Tên tiêu chuẩn
Metallic coatings and other inorganic coatings - Measurement of mass per unit area - Review of gravimetric and chemical analysis methods
Ngày phát hành
2002-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 10111:2001,IDT * ISO 10111:2000,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A91-474*NF EN ISO 3892 (2001-11-01)
Conversion coatings on metallic materials - Determination of coating mass per unit area - Gravimetric methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-474*NF EN ISO 3892
Ngày phát hành 2001-11-01
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A05-108*NF ISO 8407 (2010-01-01)
Corrosion of metals and alloys - Removal of corrosion products from corrosion test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn NF A05-108*NF ISO 8407
Ngày phát hành 2010-01-01
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF ISO 2093 * NF ISO 4522-1 * NF ISO 4524-1 * NF ISO 7587 * ISO 2079 * ISO 2080 * ISO 2081 * ISO 2082 * ISO 2106
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Determination of substance * Area * Chemical analysis and testing * Electrodeposition * Anodizing * Immersion * Measuring * Vacuum metallizing * Chemical reagents * Anodic oxidation * Metal coatings * Testing * Dip coating * Measurement * Gravimetric analysis * Thickness
Số trang
25