Loading data. Please wait

EN ISO 18369-2

Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 18369-2
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2012)
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 18369-2 (2013-03), IDT * BS EN ISO 18369-2 (2012-12-31), IDT * NF S11-813-2 (2013-03-13), IDT * ISO 18369-2 (2012-12), IDT * SN EN ISO 18369-2 (2013-03), IDT * OENORM EN ISO 18369-2 (2013-03-15), IDT * PN-EN ISO 18369-2 (2013-06-30), IDT * SS-EN ISO 18369-2 (2012-12-11), IDT * UNE-EN ISO 18369-2 (2013-07-03), IDT * UNI EN ISO 18369-2:2013 (2013-01-24), IDT * STN EN ISO 18369-2 (2013-06-01), IDT * CSN EN ISO 18369-2 (2013-06-01), IDT * NEN-EN-ISO 18369-2:2012 en (2012-12-01), IDT * SFS-EN ISO 18369-2:en (2013-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 18369-1 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18369-3 (2006-08) * ISO 18369-4 (2006-08)
Thay thế cho
FprEN ISO 18369-2 (2012-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO/FDIS 18369-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 18369-2 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 18369-2 (2012-12)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8321-1 (2002-09)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8321-1 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8321-2 (2000-03)
Opthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8321-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8321-1 (2002-04)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO/FDIS 8321-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8321-1 (2000-04)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO/DIS 8321-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8321-1 (1995-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8321-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8321-2 (1999-11)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO/FDIS 8321-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8321-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8321-2 (1998-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Specifications for single-vision hydrogel lenses (ISO/DIS 8321-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8321-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 18369-2 (2012-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO/FDIS 18369-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 18369-2 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 18369-2 (2006-01)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO/FDIS 18369-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 18369-2 (2004-04)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO/DIS 18369-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Codes * Contact lenses * Encoding * Limit deviations * Materials * Materials specification * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Optical glass * Optical properties * Optics * Physical properties * Production * Properties * Scleral contact lenses * Specification * Systems * Tolerances (measurement) * Codification
Số trang
3