Loading data. Please wait

prEN ISO 8321-2

Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO/FDIS 8321-2:1999)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 8321-2
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO/FDIS 8321-2:1999)
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 8321-2 (1999-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8599 (1994-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the spectral and luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8599
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9337-1 (1999-05)
Contact lenses - Determination of back vertex power - Part 1: Method using focimeter with manual focusing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9337-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9338 (1996-10)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the diameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9338
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9339-2 (1998-10)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9339-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9913-1 (1996-11)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9913-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9914 (1995-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9914
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10338 (1996-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10338
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10339 (1997-09)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of water content of hydrogel lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10339
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10344 (1996-09)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Saline solution for contact lens testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10344
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8320-1
Thay thế cho
prEN ISO 8321-2 (1998-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Specifications for single-vision hydrogel lenses (ISO/DIS 8321-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8321-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 8321-2 (2000-03)
Opthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8321-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 18369-2 (2012-12)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 18369-1 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8321-2 (2000-03)
Opthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8321-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8321-2 (1999-11)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO/FDIS 8321-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8321-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8321-2 (1998-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Specifications for single-vision hydrogel lenses (ISO/DIS 8321-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8321-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 18369-2 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Contact lenses * Dimensions * Hydrogel contact lenses * Materials specification * Ophthalmic optics * Optical equipment * Optical glass * Optical instruments * Optical properties * Optics * Specifications
Số trang
12