Loading data. Please wait
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 035: Contacts, electrical, triaxial, size 08, female, type D, crimp, class R - Product standard
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2006-12-00
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 035 : contacts, electrical, triaxial, size 08, female, type D, crimp, class R - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF L53-201-035*NF EN 3155-035 |
Ngày phát hành | 2008-01-01 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-001 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 034: Contacts, electrical, triaxial, size 08, male, type D, crimp, class R - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-034 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 042: Contacts, electrical, triaxial, size 08, male 042, type D, solder, class P - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-042 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 043: Contacts, electrical, triaxial, size 08, female 043, type D, solder, class P - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-043 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 035: Contacts, electrical, triaxial, size 08, female, type D, crimp, class R - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3155-035 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 035: Contacts, electrical, triaxial, size 08, female, type D, crimp, class R-Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-035 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 035: Contacts, electrical, triaxial, size 08, female, type D, crimp, class R-Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-035 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 035: Contacts, electrical, triaxial, size 08, female, type D, crimp, class R - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-035 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 035: Contacts, electrical, triaxial, size 08, female, type D, crimp, class R - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3155-035 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |