Loading data. Please wait
Technical drawings - Edges of undefined shape - Vocabulary and indications on drawings (ISO 13715:2000)
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2001-08-01
Technical drawings - General principles of presentation - Part 20: Basic conventions for lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-20 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-22 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-0 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Corners - Vocabulary and indication on drawings (ISO 13715:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 13715 |
Ngày phát hành | 1996-05-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Edges of undefined shape - Vocabulary and indications on drawings (ISO 13715:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 13715 |
Ngày phát hành | 2001-08-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Corners - Vocabulary and indication on drawings (ISO 13715:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 13715 |
Ngày phát hành | 1996-05-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edges of workpieces; terms, indications in drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1362 |
Ngày phát hành | 1984-11-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edges of workpieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1362 |
Ngày phát hành | 1977-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |