Loading data. Please wait
OENORM ISO 13715Technical drawings - Corners - Vocabulary and indication on drawings (ISO 13715:1994)
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1996-05-01
| Technical drawings - General principles of presentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128 |
| Ngày phát hành | 1982-07-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; Dimensioning; General principles, definitions, methods of execution and special indications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 129 |
| Ngày phát hành | 1985-09-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General principles for the creation of graphical symbols; Part 2 : Graphical symbols for use in technical product documentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3461-2 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Edges of workpieces; terms, indications in drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1362 |
| Ngày phát hành | 1984-11-01 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings - Edges of undefined shape - Vocabulary and indications on drawings (ISO 13715:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 13715 |
| Ngày phát hành | 2001-08-01 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings - Edges of undefined shape - Vocabulary and indications on drawings (ISO 13715:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 13715 |
| Ngày phát hành | 2001-08-01 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings - Corners - Vocabulary and indication on drawings (ISO 13715:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 13715 |
| Ngày phát hành | 1996-05-01 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Edges of workpieces; terms, indications in drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1362 |
| Ngày phát hành | 1984-11-01 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Edges of workpieces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1362 |
| Ngày phát hành | 1977-12-01 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |