Loading data. Please wait
Water quality - Determination of chromium - Atomic absorption spectrometric methods
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-02-00
Water quality; sampling; part 2: guidance on sampling techniques (ISO 5667-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25667-2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of chromium; atomic absorption spectrometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1233 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of chromium - Atomic absorption spectrometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1233 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of chromium - Atomic absorption spectrometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1233 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of chromium - Atomic absorption spectrometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1233 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of chromium; atomic absorption spectrometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1233 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination ot total chromium; atomic absorption spectrometric method (ISO 9174:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 29174 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |