Loading data. Please wait
prEN 1233Water quality; determination of chromium; atomic absorption spectrometric methods
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00
| Water quality; Sampling; Part 2 : Guidance on sampling techniques | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-2 |
| Ngày phát hành | 1982-07-00 |
| Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; Sampling; Part 3 : Guidance on the preservation and handling of samples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-3 |
| Ngày phát hành | 1985-07-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; determination ot total chromium; atomic absorption spectrometric method (ISO 9174:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 29174 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Determination of chromium - Atomic absorption spectrometric methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1233 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Determination of chromium - Atomic absorption spectrometric methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1233 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Determination of chromium - Atomic absorption spectrometric methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1233 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; determination of chromium; atomic absorption spectrometric methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1233 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; determination ot total chromium; atomic absorption spectrometric method (ISO 9174:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 29174 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |