Loading data. Please wait

DIN V 30910-6

Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) [sint-material specifications]; part 6: hot-forged sintered steels for structural parts

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1986-06-00

Liên hệ
The tentative standard specifies proporties and chemical composition of hot-forged sintered steels for structural parts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 30910-6
Tên tiêu chuẩn
Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) [sint-material specifications]; part 6: hot-forged sintered steels for structural parts
Ngày phát hành
1986-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 30910-1 (1986-06)
Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) [Sint-material specifications]; part 1: explanatory notes for WLB
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 30910-1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 30911-1 (1986-06) * DIN V 30911-3 (1986-06) * DIN V 30911-4 (1986-06) * DIN V 30911-5 (1986-06) * DIN V 30912-6 (1986-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 30910-6 (1990-10)
Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) sint-material specifications; part 6: hot-forged sintered steels for structural parts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30910-6
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 30910-6 (1990-10)
Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) sint-material specifications; part 6: hot-forged sintered steels for structural parts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30910-6
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 30910-6 (1986-06)
Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) [sint-material specifications]; part 6: hot-forged sintered steels for structural parts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 30910-6
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Components * Forged steels * Forgings * Iron * Materials * Metals * Moulded parts * Powder metallurgy * Properties * Ratings * Sintered products * Sintered steels * Steels * Sinter materials * Material performance sheets * Sintered iron
Số trang
2