Loading data. Please wait

EN 14383-1

English Prevention of crime - Urban planning and building design - Part 1: Definition of specific terms

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14383-1
Tên tiêu chuẩn
English Prevention of crime - Urban planning and building design - Part 1: Definition of specific terms
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14383-1 (2006-09), IDT
Prevention of crime - Urban planning and building design - Part 1: Definition of specific terms; Trilingual version EN 14383-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14383-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.020. Quy hoạch vật chất. Quy hoạch đô thị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P99-661-1*NF EN 14383-1 (2006-09-01), IDT
Prevention of crime - Urban planning and building design - Part 1 : definition of specific terms
Số hiệu tiêu chuẩn NF P99-661-1*NF EN 14383-1
Ngày phát hành 2006-09-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.020. Quy hoạch vật chất. Quy hoạch đô thị
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 14383-1*SIA 402.001 (2006), IDT
English Prevention of crime - Urban planning and building design - Part 1: Definition of specific terms
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14383-1*SIA 402.001
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.040.20. Công trình cho thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 14383-1 (2007-01-01), IDT
Prevention of crime - Urban planning and building design - Part 1: Definition of specific terms
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 14383-1
Ngày phát hành 2007-01-01
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.040.20. Công trình cho thương mại và công nghiệp
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 14383-1 (2006-10-27), IDT
Prevention of crime - Urban planning and building design - Part 1: Definition of specific terms
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 14383-1
Ngày phát hành 2006-10-27
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.020. Quy hoạch vật chất. Quy hoạch đô thị
91.040.20. Công trình cho thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 14383-1 (2006-06-30), IDT * OENORM EN 14383-1 (2006-08-01), IDT * PN-EN 14383-1 (2006-07-26), IDT * PN-EN 14383-1 (2008-08-01), IDT * SS-EN 14383-1 (2006-06-26), IDT * UNE-EN 14383-1 (2008-05-21), IDT * TS EN 14383-1 (2008-01-31), IDT * UNI EN 14383-1:2006 (2006-09-07), IDT * STN EN 14383-1 (2007-02-01), IDT * NEN-EN 14383-1:2006 en;fr;de (2006-06-01), IDT * SFS-EN 14383-1:en (2007-01-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14383-1 (2005-11)
Prevention of crime - Urban planning and building design - Part 1: Definition of specific terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14383-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.040.20. Công trình cho thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14383-1 (2006-06)
English Prevention of crime - Urban planning and building design - Part 1: Definition of specific terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14383-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.040.20. Công trình cho thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14383-1 (2005-11)
Prevention of crime - Urban planning and building design - Part 1: Definition of specific terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14383-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.040.20. Công trình cho thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14383-1 (2004-07)
Prevention of crime - Urban planning and building design - Part 1: Definition of specific terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14383-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.020. Quy hoạch vật chất. Quy hoạch đô thị
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Anti-burglar measures * Assessment * Buildings * Checks * Condition tests * Construction * Crime * Crime prevention devices * Danger * Definitions * Design * English language * Environment * French language * German language * Hazards * Hold-ups * Multilingual * Planning * Prevention of crime * Preventions * Protective measures * Risk * Safeguarding * Safety * Safety engineering * Security systems in buildings * Status * Terminology * Town planning * Vandalism * Vocabulary * Distress * Presentations
Số trang
23