Loading data. Please wait

prEN 14383-1

Prevention of crime - Urban planning and building design - Part 1: Definition of specific terms

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14383-1
Tên tiêu chuẩn
Prevention of crime - Urban planning and building design - Part 1: Definition of specific terms
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14383-1 (2004-07)
Prevention of crime - Urban planning and building design - Part 1: Definition of specific terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14383-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.020. Quy hoạch vật chất. Quy hoạch đô thị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14383-1 (2006-06)
English Prevention of crime - Urban planning and building design - Part 1: Definition of specific terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14383-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.040.20. Công trình cho thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14383-1 (2006-06)
English Prevention of crime - Urban planning and building design - Part 1: Definition of specific terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14383-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.040.20. Công trình cho thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14383-1 (2005-11)
Prevention of crime - Urban planning and building design - Part 1: Definition of specific terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14383-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.040.20. Công trình cho thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14383-1 (2004-07)
Prevention of crime - Urban planning and building design - Part 1: Definition of specific terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14383-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.020. Quy hoạch vật chất. Quy hoạch đô thị
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Anti-burglar measures * Assessment * Buildings * Checks * Condition tests * Crime * Crime prevention devices * Danger * Definitions * Design * English language * Environment * French language * German language * Hazards * Hold-ups * Multilingual * Planning * Prevention of crime * Preventions * Protective measures * Risk * Safeguarding * Safety * Safety engineering * Security systems in buildings * Status * Terminology * Town planning * Vandalism * Vocabulary * Distress * Presentations
Số trang
7