Loading data. Please wait

IEC 61076-2*CEI 61076-2

Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 2: Sectional specification for circular connectors

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61076-2*CEI 61076-2
Tên tiêu chuẩn
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 2: Sectional specification for circular connectors
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-406-2*NF EN 61076-2 (2012-10-01), IDT
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 2 : sectional specification for circular connectors
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-406-2*NF EN 61076-2
Ngày phát hành 2012-10-01
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61076-2 (2012-04), IDT * BS EN 61076-2 (2011-08-31), IDT * EN 61076-2 (2011-07), IDT * C93-406-2PR, IDT * OEVE/OENORM EN 61076-2 (2012-05-01), IDT * PN-EN 61076-2 (2011-09-30), IDT * SS-EN 61076-2 (2011-11-09), IDT * STN EN 61076-2 (2011-11-01), IDT * CSN EN 61076-2 ed. 2 (2012-03-01), IDT * DS/EN 61076-2 (2011-11-25), IDT * NEN-EN-IEC 61076-2:2011 en (2011-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-1*CEI 60352-1 (1997-08)
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-1*CEI 60352-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-1 Corrigendum 1*CEI 60352-1 Corrigendum 1 (1998-10)
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-1 Corrigendum 1*CEI 60352-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-3*CEI 60352-3 (1993-02)
Solderless connections; part 3: solderless accessible insulation displacement connections; general requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-3*CEI 60352-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-3 Corrigendum 1*CEI 60352-3 Corrigendum 1 (1995-11)
Solderless connections; part 3: solderless accessible insulation displacement connections; general requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-3 Corrigendum 1*CEI 60352-3 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-4*CEI 60352-4 (1994-08)
Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-4*CEI 60352-4
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-4 AMD 1*CEI 60352-4 AMD 1 (2000-07)
Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections; general requirements, test methods and practical guidance; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-4 AMD 1*CEI 60352-4 AMD 1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-6*CEI 60352-6 (1997-08)
Solderless connections - Part 6: Insulation piercing connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-6*CEI 60352-6
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-7*CEI 60352-7 (2003-01)
Solderless connections - Part 7: Spring clamp connections; General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-7*CEI 60352-7
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-8*CEI 60352-8 (2011-02)
Solderless connections - Part 8: Compression mount connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-8*CEI 60352-8
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1*CEI 60512-1 (2001-01)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1*CEI 60512-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-1*CEI 60512-1-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-1: General examination; Test 1a: Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-1*CEI 60512-1-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-2*CEI 60512-1-2 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-2: General examination; Test 1b: Examination of dimension and mass
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-2*CEI 60512-1-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-3*CEI 60512-1-3 (1997-07)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General examination - Section 3: Test 1c - Electrical engagement length
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-3*CEI 60512-1-3
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-4*CEI 60512-1-4 (1997-08)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General - Section 4: Test 1d: Contact protection effectiveness (scoop-proof)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-4*CEI 60512-1-4
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-4 Corrigendum 1*CEI 60512-1-4 Corrigendum 1 (2000-11)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General - Section 4: Test 1d: Contact protection effectiveness (scoop-proof)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-4 Corrigendum 1*CEI 60512-1-4 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-1*CEI 60512-2-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-1: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2a: Contact resistance - Millivolt level method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-1*CEI 60512-2-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-2*CEI 60512-2-2 (2003-05)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-2: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2b: Contact resistance; Specified test current method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-2*CEI 60512-2-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-3*CEI 60512-2-3 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-3: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2c: Contact resistance variation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-3*CEI 60512-2-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-5*CEI 60512-2-5 (2003-05)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-5: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2e: Contact disturbance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-5*CEI 60512-2-5
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-6*CEI 60512-2-6 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-6: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2f: Housing (shell) electrical continuity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-6*CEI 60512-2-6
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-3-1*CEI 60512-3-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 3-1: Insulation tests; Test 3a: Insulation resistance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-3-1*CEI 60512-3-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-4-1*CEI 60512-4-1 (2003-05)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-1: Voltage stress tests; Test 4a: Voltage proof
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-4-1*CEI 60512-4-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-4-2*CEI 60512-4-2 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-2: Voltage stress tests; Test 4b: Partial discharge
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-4-2*CEI 60512-4-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-4-3*CEI 60512-4-3 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-3: Voltage stress tests; Test 4c: Voltage proof of pre-insulated crimp barrels
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-4-3*CEI 60512-4-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-5-1*CEI 60512-5-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-1: Current-carrying capacity tests; Test 5a: Temperature rise
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-5-1*CEI 60512-5-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-5-2*CEI 60512-5-2 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-2: Current-carrying capacity tests; Test 5b: Current-temperature derating
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-5-2*CEI 60512-5-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-6*CEI 60512-6 (1984)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 6 : Climatic tests and soldering tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-6*CEI 60512-6
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-2 (2006-02) * IEC 60352-5 (2008-01) * IEC 60512-1-100 (2006-03) * IEC 60512-5 (1992-08) * IEC 60512-11-2 (2002-02) * IEC 60512-11-3 (2002-02) * IEC 60512-11-4 (2002-02) * IEC 60512-11-5 (2002-02) * IEC 60512-11-6 (2002-02) * IEC 60512-11-8 (1995-11) * IEC 60512-11-9 (2002-02) * IEC 60512-11-10 (2002-02) * IEC 60512-11-11 (2002-02) * IEC 60512-11-12 (2002-02) * IEC 60512-11-13 (2002-02) * IEC 60512-12-1 (2006-03) * IEC 60512-12-2 (2006-02) * IEC 60512-12-3 (2006-02) * IEC 60512-12-4 (2006-02) * IEC 60512-12-5 (2006-02) * IEC 61076-2-001 (2011-06) * IEC 62197-1 (2006-04)
Thay thế cho
IEC 61076-2*CEI 61076-2*QC 480100 (1998-12)
Connectors for use in d.c., low-frequency analogue and digital high speed data applications - Part 2: Circular connectors with assessed quality - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-2*CEI 61076-2*QC 480100
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 48B/2240/FDIS (2011-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61076-2*CEI 61076-2*QC 480100 (1998-12)
Connectors for use in d.c., low-frequency analogue and digital high speed data applications - Part 2: Circular connectors with assessed quality - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-2*CEI 61076-2*QC 480100
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61076-2*CEI 61076-2 (2011-06)
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 2: Sectional specification for circular connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-2*CEI 61076-2
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 48B/2240/FDIS (2011-04) * IEC 48B/2067/CDV (2009-09) * IEC 48B/2001/CD (2009-02) * IEC 48B/731/FDIS (1998-09) * IEC 48B/593/CDV (1997-04)
Từ khóa
Circular connectors * Climatic * Connections * Connector elements * Connectored joints * Contact * Control charts * Corrosion * Data communication * Dimensions * Direct voltage * Dynamic testing * Electric connectors * Electric plugs * Electrical appliances * Electrical engineering * Electronic instruments * Life (durability) * Mechanical testing * Moisture * Properties * Qualification tests * Resistance * Resistance to climatic conditions * Retention force * Sectional specification * Sequence of climates * Specification * Test group * Testing * Testing requirements * Tightness * Joints * Compounds * Junctions * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
37