Loading data. Please wait

EN 50307

Lead and lead alloys - Lead and lead alloy sheaths and sleeves of electric cables

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50307
Tên tiêu chuẩn
Lead and lead alloys - Lead and lead alloy sheaths and sleeves of electric cables
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50307 (2003-10), IDT * BS EN 50307 (2003-04-04), IDT * NF C32-051 (2003-04-01), IDT * SN EN 50307 (2002), IDT * OEVE/OENORM EN 50307 (2003-11-01), IDT * PN-EN 50307 (2003-11-15), IDT * SS-EN 50307 (2003-02-28), IDT * UNE-EN 50307 (2003-07-30), IDT * STN EN 50307 (2003-06-01), IDT * CSN EN 50307 (2003-08-01), IDT * DS/EN 50307 (2003-08-11), IDT * NEN-EN 50307:2003 en (2003-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12548 (1999-09)
Lead and lead alloys - Lead alloy ingots for electric cable sheathing and for sleeves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12548
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 50307 (2002-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50307 (2002-12)
Lead and lead alloys - Lead and lead alloy sheaths and sleeves of electric cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50307
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50307 (2002-05) * prEN 50307 (1999-10)
Từ khóa
Alloys * Cable sheaths * Cables * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Composition * Definitions * Designations * Electric cables * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Jointing sleeves * Lead * Lead alloys * Lead sheaths * Lead-sheathed cables * Materials * Metal casings * Non-ferrous alloys * Non-ferrous metals * Sheathed cables * Specification (approval) * Cable jackets
Số trang