Loading data. Please wait

EN 12548

Lead and lead alloys - Lead alloy ingots for electric cable sheathing and for sleeves

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12548
Tên tiêu chuẩn
Lead and lead alloys - Lead alloy ingots for electric cable sheathing and for sleeves
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12548 (1999-11), IDT * BS EN 12548 (1999-12-15), IDT * NF A58-002 (1999-11-01), IDT * SN EN 12548 (1999-12), IDT * OENORM EN 12548 (1999-12-01), IDT * PN-EN 12548 (2002-12-06), IDT * SS-EN 12548 (1999-09-30), IDT * UNE-EN 12548 (2000-04-17), IDT * TS EN 12548 (2003-01-06), IDT * UNI EN 12548:2001 (2001-05-31), IDT * STN EN 12548 (2001-01-01), IDT * CSN EN 12548 (2001-04-01), IDT * DS/EN 12548 (2001-02-08), IDT * NEN-EN 12548:1999 en (1999-10-01), IDT * SFS-EN 12548:en (2001-07-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12402 (1999-08)
Lead and lead alloys - Methods of sampling for analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12402
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11014-1 (1994-03)
Safety data sheet for chemical products - Part 1: Content and order of sections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11014-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12548 (1999-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12548 (1999-09)
Lead and lead alloys - Lead alloy ingots for electric cable sheathing and for sleeves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12548
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12548 (1999-04) * prEN 12548 (1996-08)
Từ khóa
Alloys * Bushings * Cable coupling boxes * Cable sheaths * Cables * Chemical * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Chemicals * Chemistry * Composition * Designations * Electric cables * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Form of delivery * Inspection * Lead * Lead alloys * Lead sheaths * Marking * Materials * Non-ferrous alloys * Non-ferrous metals * Sheathed cables * Sleeves * Specification (approval) * Test results * Testing * Type designation * Cable jackets
Số trang
12