Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test (IEC 61000-4-4:2012)
Số trang:
Ngày phát hành: 2012-11-00
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4 : testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-4*NF EN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2013-02-28 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test (IEC 61000-4-4:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test (IEC 61000-4-4:2004/A1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4/A1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-4, Ed. 3: Electromagnetic compatability (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test (IEC 61000-4-4:2004/A1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4/A1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test (IEC 61000-4-4:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques; Electrical fast transient/burst immunity test; Amendment A2 (IEC 61000-4-4:1995/A2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4/A2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques; Electrical fast transient/burst immunity test; Amendment A1 (IEC 61000-4-4:1995/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4/A1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMV publication (IEC 61000-4-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test (IEC 61000-4-4:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-4, Ed. 3: Electromagnetic compatability (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-4, Ed. 3: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-4: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measuring techniques - Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques; Electrical fast transient/burst immunity test; Basic EMC Publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 1000-4-4: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-4 AMD 1, Ed. 2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4/FprA1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-4 AMD 1, Ed. 2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4/FprA1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61000-4-4 - Subclause 8.1.1: Climatic conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4/prA1 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 61000-4-4: Electromagnetic Compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques; Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4/prA2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61000-4-4 - Subclause 8.1.1: Climatic conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4/prA2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61000-4-2: Revision of clause 9: Test results and test report | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4/prAA |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61000-4-2 - Revision of Clause 9: Test results and test report | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4/prAA |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61000-4-4 (1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4/prAB |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |