Loading data. Please wait
Acoustics and vibration - Laboratory measurement of vibro-acoustic transfer properties of resilient elements - Part 2: Dynamic stiffness of elastic supports for translatory motion - Direct method (ISO 10846-2:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-03-00
Acoustics - Preferred frequencies (ISO 266:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 266 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Preferred frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 266 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups - Part 3: Secondary vibration calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-3 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock; Mechanical mounting of accelerometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5348 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; Experimental determination of mechanical mobility; Part 1 : Basic definitions and transducers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7626-1 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; experimental determination of mechanical mobility; part 2: measurements using single-point translation excitation with an attached vibration exciter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7626-2 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics and vibration - Laboratory measurement of vibro-acoustic transfer properties of resilient elements - Part 1: Principles and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10846-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics and vibration - Laboratory measurement of vibro-acoustic transfer properties of resilient elements - Part 2: Dynamic stiffness of elastic supports for translatory motion - Direct method (ISO 10846-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10846-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics and vibration - Laboratory measurement of vibro-acoustic transfer properties of resilient elements - Part 2: Direct method for determination of the dynamic stiffness of resilient supports for translatory motion (ISO 10846-2:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10846-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics and vibration - Laboratory measurement of vibro-acoustic transfer properties of resilient elements - Part 2: Dynamic stiffness of elastic supports for translatory motion - Direct method (ISO 10846-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10846-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics and vibration - Laboratory measurement of vibro-acoustic transfer properties of resilient elements - Part 2: Dynamic stiffness of elastic supports for translatory motion - Direct method (ISO 10846-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10846-2 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |