Loading data. Please wait

ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.16.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 4.16.10)

Số trang: 786
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
This ETS describes the requirements for the signalling system and the procedures needed at the application level in order to fulfil these signalling needs. Clauses 1 to 4 are related to general aspects such as terminology, mobile network configuration and other protocols required by MAP. MAP consists of a set of MAP services which are provided to MAP service-users by a MAP service-provider. Clauses 5 to 10 of this ETS describe the MAP services. Clauses 11 to 14 define the MAP protocol specification and the behaviour of service provider (protocol elements to be used to provide MAP services, mapping on to TC service primitives, abstract syntaxes...). Clauses 15 to 21 describe the MAP user procedures which make use of MA services.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.16.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 4.16.10)
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300599 (1997-04-01), IDT * OENORM ETS 300599 (1997-10-01), IDT * OENORM ETS 300599 (1997-12-01), IDT * OENORM ETS 300599 (1997-05-01), IDT * OENORM ETS 300599 (1997-11-01), IDT * SS-ETS 300599 (1997-09-19), IDT * GSM 09.02 (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300501*GSM 02.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300501*GSM 02.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300502*GSM 02.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300502*GSM 02.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300503*GSM 02.04 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300506*GSM 02.09 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506*GSM 02.09
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300500 (1996-01)
Thay thế cho
ETS 300599*GSM 09.02 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300599 (1996-09)
Thay thế bằng
ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.17.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.17.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.19.1 (2000-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2); Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02, Edition 9, V 4.19.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.19.1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.17.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.17.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599/A1*GSM 09.02 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599/A1*GSM 09.02
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599/prA1 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599/prA1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300599 (1996-09) * prETS 300599 (1995-12) * prETS 300599 (1995-06) * ETS 300599 (1995-02) * prETS 300599 (1994-11) * prETS 300599 (1994-03)
Từ khóa
Circuit networks * Data transfer * Definitions * Determinations * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Network * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission technique * Wireless communication services * Nets * Grids
Số trang
786