Loading data. Please wait
Elements of management information related to the OSI Data Link layer
Số trang: 136
Ngày phát hành: 1999-06-00
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.25 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.208 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.209 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data link service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.212 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of X.25 LAPB compatible data link procedures to provide the OSI connection-mode data link service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.222 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data communication networks; information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.701 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common management information service definition for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.710 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common management information protocol specification for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.711 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Requirements and guidelines for implementation conformance statement proformas associated with OSI management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.724 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elements of management information related to the OSI data link layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.282 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implementation conformance statements (ICSs) proformas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.282 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elements of management information related to the OSI data link layer; Amendment 2: Addition of new counter attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.282 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elements of management information related to the OSI data link layer; Amendment 2: Addition of new counter attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.282 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implementation conformance statements (ICSs) proformas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.282 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elements of management information related to the OSI data link layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.282 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elements of management information related to the OSI Data Link layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.282 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |