Loading data. Please wait
Mountaineering equipment; climbing ropes, terms, safety requirements, testing
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1984-01-00
Determination of Surface Roughness Ra, Rz, Rmax with Electric Stylus Instruments; Basic Data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4768-1 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods; German version EN 892:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 892 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods; German version EN 892:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 892 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods; German version EN 892:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 892 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment; climbing ropes, terms, safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7946 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |