Loading data. Please wait
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods; German version EN 892:1996
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1996-11-00
Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20139 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for general engineering purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1052 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment; climbing ropes, terms, safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7946 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods; German version EN 892:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 892 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods; German version EN 892:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 892 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods; German version EN 892:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 892 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment; climbing ropes, terms, safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7946 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |