Loading data. Please wait

EN 13979-1/prA1

Railway applications - Wheelsets and bogies - Monobloc wheels - Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13979-1/prA1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Wheelsets and bogies - Monobloc wheels - Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13979-1/A1 (2008-11), IDT * F01-136-1/A1PR, IDT * OENORM EN 13979-1/A1 (2008-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13979-1 (2003-12)
Railway applications - Wheelsets and bogies; Monobloc wheels; Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13979-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 13979-1+A1 (2009-04)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Monobloc wheels - Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13979-1+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13979-1+A1 (2009-04)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Monobloc wheels - Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13979-1+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13979-1/prA1 (2008-10)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Monobloc wheels - Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13979-1/prA1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13979-1+A2 (2011-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Monobloc wheels - Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13979-1+A2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Approval * Approval testing * Behaviour * Bogies * Braking * Braking tests * Components * Delineation * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Dimensions * Evaluations * Fatigue testing * Forged * Geometry * Manufacturing * Measurement * Measuring techniques * Mechanic * Mechanical properties * Monobloc wheels * Product specification * Production * Properties * Quality assurance * Quality control * Quality requirements * Railway applications * Railway equipment * Railway vehicle components * Railway vehicle construction * Railway vehicles * Railways * Ratings * Replaceability * Rolled * Running gears * Specification (approval) * Specifications * Steel products * Test benches * Testing * Wheels * Wheelsets * Wrought products * Legalization * Test furnaces * Axle assemblies * Sheets * Landing gear * Acceptance
Số trang
7