Loading data. Please wait

EN 61094-1

Measurement microphones - Part 1: Specifications for laboratory standard microphones (IEC 61094-1:1992 + Corrigendum 1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61094-1
Tên tiêu chuẩn
Measurement microphones - Part 1: Specifications for laboratory standard microphones (IEC 61094-1:1992 + Corrigendum 1993)
Ngày phát hành
1994-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C97-331*NF EN 61094-1 (1994-11-01), IDT
Measurement microphones. Part 1 : specifications for laboratory standard microphones.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C97-331*NF EN 61094-1
Ngày phát hành 1994-11-01
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61094-1*CEI 61094-1 (1992-05), IDT
Measurement microphones; part 1: specifications for laboratory standard microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61094-1*CEI 61094-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61094-1 (1994-10), IDT * BS EN 61094-1 (1995-05-15), IDT * SN EN 61094-1 (1994), IDT * OEVE EN 61094-1 (1994-10), IDT * PN-EN 61094-1 (2000-01-11), IDT * SS-EN 61094-1 (1996-09-27), IDT * UNE-EN 61094-1 (1996-07-15), IDT * TS EN 61094-1 (1997-03-18), IDT * NEN 11094-1:1994 en (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASME B1.1*ANSI B 1.1 (1982)
Unified Inch Screw Threads, UN and UNR Thread Form
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B1.1*ANSI B 1.1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-801*CEI 60050-801 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 801 : Chapter 801: Acoustics and electro-acoustics.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-801*CEI 60050-801
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 61094-1 (1993-08)
Measurement microphones; part 1: specifications for laboratory standard microphones (IEC 61094-1:1992 + corrigendum 1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61094-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61094-1 (2000-11)
Measurement microphones - Part 1: Specifications for laboratory standard microphones (IEC 61094-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61094-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61094-1 (2000-11)
Measurement microphones - Part 1: Specifications for laboratory standard microphones (IEC 61094-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61094-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61094-1 (1994-08)
Measurement microphones - Part 1: Specifications for laboratory standard microphones (IEC 61094-1:1992 + Corrigendum 1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61094-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61094-1 (1993-08)
Measurement microphones; part 1: specifications for laboratory standard microphones (IEC 61094-1:1992 + corrigendum 1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61094-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustoelectric devices * Calibration * Classification * Condenser microphones * Definitions * Determinations * Dimensions * Electroacoustics * Environmental condition * Laboratories * Laboratory apparatus * Laboratory equipment * Laboratory ware * Measurement * Measurement microphones * Measuring instruments * Measuring techniques * Microphones * Normal * Pressure chambers * Pressure transmission * Properties * Ratings * Reference conditions * Sound pressure * Specification (approval) * Testing
Mục phân loại
Số trang