Loading data. Please wait
Measurement microphones; part 1: specifications for laboratory standard microphones (IEC 61094-1:1992 + corrigendum 1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-08-00
Measurement microphones; part 1: specifications for laboratory standard microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-1*CEI 61094-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified Inch Screw Threads, UN and UNR Thread Form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B1.1*ANSI B 1.1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 801 : Chapter 801: Acoustics and electro-acoustics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-801*CEI 60050-801 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 1: Specifications for laboratory standard microphones (IEC 61094-1:1992 + Corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61094-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 1: Specifications for laboratory standard microphones (IEC 61094-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61094-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 1: Specifications for laboratory standard microphones (IEC 61094-1:1992 + Corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61094-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones; part 1: specifications for laboratory standard microphones (IEC 61094-1:1992 + corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61094-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |