Loading data. Please wait
| Cycles; safety requirements of bicycles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4210 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 1: Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4210-1 |
| Ngày phát hành | 2014-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.150. Xe đạp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cycles - Safety requirements for bicycles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4210 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cycles; safety requirements of bicycles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4210 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Amendment 1-1984 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4210 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1984-11-00 |
| Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |