Loading data. Please wait
Bicycle tyres and rims - Part 1: Tyre designations and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5775-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bicycle tyres and rims; part 2: rims | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5775-2 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 43.040.50. Truyền động, treo 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles; Lighting and retro-reflective devices; Photometric and physical requirements; Part 1 : lighting equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6742-1 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles; Lighting and retro-reflective devices; Photometric and physical requirements; Part 2 : Retro-reflective devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6742-2 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bells for bicycles and mopeds; Technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7636 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycle chains; characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9633 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles; safety requirements of bicycles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4210 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4210-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4210-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4210 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles; safety requirements of bicycles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4210 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles; Safety requirements of bicycles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4210 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1-1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4210 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |